51 | Havana #21 | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | Havana #21 | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
49 | Havana #21 | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | Havana #21 | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | Havana #21 | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 27 | 2 | 1 | 2 | 0 |
46 | Havana #21 | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 32 | 2 | 0 | 0 | 0 |
45 | Havana #21 | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Havana #21 | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Havana #21 | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | Havana #21 | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | Havana #21 | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
40 | Havana #21 | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Havana #21 | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Havana #21 | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Havana #21 | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Havana #21 | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Irvine | Giải vô địch quốc gia Scotland | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | Irvine | Giải vô địch quốc gia Scotland | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | Irvine | Giải vô địch quốc gia Scotland | 25 | 0 | 0 | 6 | 0 |
33 | Irvine | Giải vô địch quốc gia Scotland | 6 | 0 | 0 | 3 | 0 |