51 | Port-au-Prince #5 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | Port-au-Prince #5 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | Port-au-Prince #5 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | Port-au-Prince #5 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | Port-au-Prince #5 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 38 | 0 | 0 | 2 | 0 |
43 | Port-au-Prince #5 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Port-au-Prince #5 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 38 | 1 | 0 | 1 | 0 |
41 | Port-au-Prince #5 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Port-au-Prince #5 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 61 | 1 | 0 | 2 | 0 |
39 | Port-au-Prince #5 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Port-au-Prince #5 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Port-au-Prince #5 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | Port-au-Prince #5 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 12 | 0 | 0 | 3 | 0 |
35 | Port-au-Prince #5 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 22 | 0 | 0 | 3 | 1 |
34 | Port-au-Prince #5 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 15 | 0 | 0 | 0 | 1 |
33 | Port-au-Prince #5 | Giải vô địch quốc gia Haiti | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |