55 | FK Kompanjons | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 33 | 1 | 0 | 5 | 1 |
54 | FK Kompanjons | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
53 | FK Kompanjons | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
52 | FK Kompanjons | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 27 | 1 | 0 | 1 | 0 |
51 | FK Kompanjons | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 36 | 1 | 0 | 3 | 0 |
50 | FK Kompanjons | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
49 | FK Kompanjons | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 34 | 1 | 0 | 1 | 0 |
48 | FC Raviska | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 33 | 0 | 0 | 6 | 1 |
47 | FC Raviska | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 38 | 0 | 0 | 6 | 0 |
46 | FC Raviska | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 39 | 0 | 0 | 2 | 0 |
45 | FC Raviska | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 38 | 0 | 0 | 4 | 0 |
44 | FC Raviska | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 38 | 0 | 0 | 5 | 0 |
43 | FC Berbérati #2 | Giải vô địch quốc gia Morocco | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Savusavu | Giải vô địch quốc gia Fiji | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Savusavu | Giải vô địch quốc gia Fiji | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Savusavu | Giải vô địch quốc gia Fiji | 43 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | Djibouti huai an | Giải vô địch quốc gia Djibouti [2] | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | 舜耕山矿工 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | 舜耕山矿工 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | 舜耕山矿工 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | 舜耕山矿工 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | 舜耕山矿工 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | 舜耕山矿工 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 21 | 0 | 0 | 5 | 0 |
33 | 舜耕山矿工 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |