52 | FC Hengyang #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
51 | FC Hengyang #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 20 | 0 | 1 | 1 | 0 |
50 | FC Hengyang #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 15 | 0 | 3 | 3 | 0 |
49 | FC Hengyang #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 22 | 0 | 5 | 3 | 0 |
48 | FC Hengyang #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 25 | 0 | 4 | 3 | 0 |
47 | FC Hengyang #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.6] | 25 | 0 | 3 | 3 | 0 |
46 | FC Hengyang #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 15 | 0 | 2 | 3 | 0 |
45 | FC Hengyang #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 18 | 0 | 1 | 7 | 0 |
44 | FC Hengyang #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 29 | 0 | 2 | 5 | 0 |
43 | FC Hengyang #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 18 | 1 | 2 | 4 | 0 |
42 | FC Hengyang #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.2] | 21 | 0 | 1 | 1 | 0 |
41 | FC Hengyang #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 20 | 0 | 2 | 3 | 0 |
40 | FC Hengyang #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 39 | 0 | 0 | 6 | 0 |
39 | FC Hengyang #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 45 | 0 | 0 | 5 | 0 |
38 | FC Hengyang #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | FC Hengyang #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Hengyang #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Hengyang #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 26 | 0 | 0 | 5 | 0 |
34 | FC Hengyang #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
33 | FC Hengyang #2 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 9 | 0 | 0 | 2 | 1 |