52 | FC Tábor | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 13 | 0 | 0 | 2 | 0 |
51 | FC Tábor | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 29 | 4 | 0 | 4 | 0 |
50 | FC Tábor | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 27 | 1 | 0 | 2 | 0 |
49 | FC Tábor | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 25 | 0 | 0 | 9 | 0 |
48 | FC Tábor | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 31 | 0 | 0 | 5 | 0 |
47 | FC Tábor | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
46 | FC Tábor | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 25 | 0 | 0 | 7 | 0 |
45 | FC Tábor | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.2] | 34 | 2 | 0 | 1 | 0 |
44 | FC Tábor | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.2] | 30 | 3 | 0 | 2 | 0 |
43 | FC Tábor | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.2] | 30 | 2 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Tábor | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.2] | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
41 | FC Tábor | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.2] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
40 | FC Tábor | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.2] | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Tábor | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.2] | 27 | 0 | 0 | 2 | 1 |
38 | FC Tábor | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.2] | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Tábor | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.2] | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
36 | FC Tábor | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.2] | 28 | 1 | 0 | 0 | 1 |
35 | San Antonio Stragglers | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | San Antonio Stragglers | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 30 | 0 | 0 | 4 | 0 |
33 | San Antonio Stragglers | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |