80 | FC Goor | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 5 | 2 | 0 | 0 |
79 | FC Goor | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 28 | 15 | 0 | 0 |
78 | FC Goor | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 32 | 22 | 0 | 0 |
77 | FC Goor | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 29 | 24 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
76 | FC Goor | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 30 | 17 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 0 |
75 | FC Goor | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 34 | 24 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 |
74 | FC Goor | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 34 | 17 | 0 | 0 |
73 | FC Goor | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 34 | 19 | 1 | 0 |
72 | FC Goor | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 34 | 21 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 1 | 0 |
71 | FC Goor | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 34 | 17 | 0 | 0 |
70 | FC Goor | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 33 | 17 | 0 | 0 |
65 | United Rubber Ducks | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 2 | 0 | 0 | 0 |
64 | United Rubber Ducks | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 3 | 1 | 0 | 0 |
62 | United Rubber Ducks | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 34 | 15 | 0 | 0 |
61 | United Rubber Ducks | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 34 | 17 | 0 | 0 |
60 | United Rubber Ducks | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 34 | 16 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 |
59 | United Rubber Ducks | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 34 | 16 | 0 | 0 |
58 | VV Mytilus | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 28 | 3 | 0 | 0 |
57 | VV Mytilus | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 34 | 8 | 0 | 0 |
56 | VV Mytilus | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 34 | 9 | 0 | 0 |
55 | VV Mytilus | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 34 | 7 | 0 | 0 |
54 | VV Mytilus | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 33 | 12 | 0 | 0 |
53 | VV Mytilus | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 34 | 11 | 0 | 0 |
52 | VV Mytilus | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 34 | 14 | 0 | 0 |
51 | VV Mytilus | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 34 | 12 | 0 | 0 |
50 | VV Mytilus | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 34 | 7 | 0 | 0 |
49 | VV Mytilus | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 34 | 8 | 0 | 0 |
48 | VV Mytilus | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 35 | 8 | 0 | 0 |
47 | VV Mytilus | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 20 | 0 | 0 | 0 |
46 | VV Mytilus | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 20 | 0 | 0 | 0 |