54 | NK Split #2 | Giải vô địch quốc gia Croatia | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | NK Split #2 | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | NK Split #2 | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
50 | NK Split #2 | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | NK Split #2 | Giải vô địch quốc gia Croatia | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | NK Split #2 | Giải vô địch quốc gia Croatia | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
47 | NK Split #2 | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
46 | NK Split #2 | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Vardenis | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 34 | 1 | 0 | 0 | 0 |
44 | Vardenis | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Vardenis | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 28 | 1 | 0 | 0 | 0 |
42 | Vardenis | Giải vô địch quốc gia Ác-mê-ni-a | 29 | 1 | 0 | 1 | 0 |
41 | Oruro | Giải vô địch quốc gia Bolivia | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
40 | Minipol Békés | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 40 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Sarmatai B | Giải vô địch quốc gia Uruguay | 37 | 0 | 0 | 3 | 0 |
38 | 广州华南虎 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 1 |
37 | 广州华南虎 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | 广州华南虎 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | 广州华南虎 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | 广州华南虎 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.2] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | 广州华南虎 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 10 | 0 | 0 | 2 | 0 |