55 | Ballivor City | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland [2] | 24 | 12 | 0 | 1 | 0 |
54 | Ballivor City | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland [2] | 25 | 8 | 1 | 0 | 0 |
53 | Ballivor City | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland [2] | 34 | 12 | 1 | 1 | 0 |
52 | Ballivor City | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland [2] | 40 | 31 | 3 | 0 | 0 |
51 | Ballivor City | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland [2] | 40 | 26 | 2 | 2 | 0 |
50 | Ballivor City | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland [2] | 36 | 44 | 0 | 0 | 0 |
49 | Ballivor City | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland [2] | 32 | 37 | 2 | 0 | 0 |
47 | Sheffield United #2 | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 8 | 1 | 0 | 0 | 0 |
46 | Sheffield United #2 | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 13 | 1 | 0 | 0 | 0 |
45 | Sheffield United #2 | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 6 | 1 | 0 | 0 | 0 |
44 | Borussia Robank | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 31 | 33 | 2 | 0 | 0 |
43 | Borussia Robank | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 26 | 27 | 3 | 0 | 0 |
42 | Borussia Robank | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 35 | 41 | 1 | 1 | 0 |
41 | Borussia Robank | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 36 | 38 | 2 | 1 | 0 |
40 | Borussia Robank | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 41 | 47 | 1 | 1 | 0 |
39 | Borussia Robank | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 53 | 40 | 0 | 0 | 0 |
38 | Borussia Robank | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 63 | 25 | 0 | 2 | 0 |
37 | Borussia Robank | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 54 | 25 | 1 | 1 | 0 |
36 | Borussia Robank | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 31 | 3 | 0 | 0 | 0 |
35 | Borussia Robank | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 20 | 1 | 0 | 1 | 0 |
34 | Borussia Robank | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 24 | 1 | 0 | 0 | 0 |
33 | Borussia Robank | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |