44 | NK Rijeka #20 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.3] | 4 | 0 | 0 | 0 |
43 | NK Rijeka #20 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.3] | 6 | 0 | 0 | 0 |
42 | NK Rijeka #20 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.3] | 1 | 0 | 0 | 0 |
41 | NK Rijeka #20 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.3] | 5 | 1 | 0 | 0 |
40 | NK Rijeka #20 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.3] | 6 | 0 | 0 | 0 |
39 | NK Rijeka #20 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.3] | 33 | 2 | 0 | 0 |
38 | NK Rijeka #20 | Giải vô địch quốc gia Croatia [4.3] | 17 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Pale #3 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [2] | 14 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Pale #3 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 20 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Pale #3 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [2] | 20 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Pale #3 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [2] | 20 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Pale #3 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [2] | 16 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Pale #3 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina [2] | 4 | 0 | 0 | 0 |