55 | FC Talsi #4 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.11] | 29 | 2 | 17 | 7 | 0 |
54 | FC Talsi #4 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.11] | 32 | 1 | 16 | 9 | 0 |
53 | FC Talsi #4 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.11] | 33 | 14 | 30 | 11 | 0 |
52 | FC Talsi #4 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.11] | 31 | 8 | 30 | 6 | 0 |
51 | FK Barzda | Giải vô địch quốc gia Litva | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | FK Barzda | Giải vô địch quốc gia Litva | 6 | 0 | 1 | 1 | 0 |
49 | FK Barzda | Giải vô địch quốc gia Litva | 8 | 0 | 2 | 2 | 0 |
48 | FK Barzda | Giải vô địch quốc gia Litva | 33 | 1 | 2 | 9 | 0 |
47 | FK Barzda | Giải vô địch quốc gia Litva | 35 | 0 | 4 | 11 | 0 |
46 | FK Barzda | Giải vô địch quốc gia Litva | 36 | 0 | 2 | 9 | 0 |
45 | FK Barzda | Giải vô địch quốc gia Litva [2] | 34 | 3 | 17 | 6 | 0 |
44 | FK Barzda | Giải vô địch quốc gia Litva | 34 | 0 | 5 | 3 | 0 |
43 | FK Barzda | Giải vô địch quốc gia Litva | 35 | 1 | 19 | 5 | 0 |
42 | R OVIEDO | Giải vô địch quốc gia Malawi | 28 | 7 | 19 | 5 | 0 |
41 | Swetes CF | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 32 | 1 | 18 | 5 | 2 |
40 | America | Giải vô địch quốc gia Mexico | 20 | 0 | 7 | 3 | 0 |
39 | America | Giải vô địch quốc gia Mexico | 15 | 0 | 0 | 4 | 0 |
38 | America | Giải vô địch quốc gia Mexico | 17 | 0 | 0 | 4 | 1 |
37 | America | Giải vô địch quốc gia Mexico | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC NY CARDINALS | Giải vô địch quốc gia Latvia | 30 | 0 | 0 | 6 | 0 |
35 | FC NY CARDINALS | Giải vô địch quốc gia Latvia | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Nanjing #9 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Nanjing #9 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 16 | 0 | 0 | 4 | 0 |
33 | FC Nanjing #9 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 10 | 0 | 0 | 3 | 0 |