80 | MPL Raja Casablanca | Giải vô địch quốc gia Morocco | 28 | 15 | 0 | 0 |
79 | MPL Raja Casablanca | Giải vô địch quốc gia Morocco | 30 | 21 | 0 | 0 |
78 | MPL Raja Casablanca | Giải vô địch quốc gia Morocco | 29 | 23 | 0 | 0 |
77 | MPL Raja Casablanca | Giải vô địch quốc gia Morocco | 23 | 12 | 0 | 0 |
76 | MPL Raja Casablanca | Giải vô địch quốc gia Morocco | 30 | 15 | 0 | 0 |
75 | MPL Raja Casablanca | Giải vô địch quốc gia Morocco | 24 | 12 | 0 | 0 |
74 | MPL Raja Casablanca | Giải vô địch quốc gia Morocco | 27 | 14 | 0 | 0 |
73 | MPL Raja Casablanca | Giải vô địch quốc gia Morocco | 30 | 13 | 0 | 0 |
72 | MPL Raja Casablanca | Giải vô địch quốc gia Morocco | 32 | 15 | 0 | 0 |
71 | MPL Raja Casablanca | Giải vô địch quốc gia Morocco | 22 | 7 | 0 | 0 |
70 | MPL Raja Casablanca | Giải vô địch quốc gia Morocco | 7 | 3 | 0 | 0 |
69 | MPL Raja Casablanca | Giải vô địch quốc gia Morocco | 11 | 4 | 0 | 0 |
68 | MPL Raja Casablanca | Giải vô địch quốc gia Morocco | 20 | 3 | 0 | 0 |
67 | MPL Raja Casablanca | Giải vô địch quốc gia Morocco | 21 | 9 | 0 | 0 |
66 | MPL Raja Casablanca | Giải vô địch quốc gia Morocco | 14 | 6 | 0 | 0 |
65 | MPL Raja Casablanca | Giải vô địch quốc gia Morocco | 16 | 9 | 0 | 0 |
64 | MPL Raja Casablanca | Giải vô địch quốc gia Morocco | 17 | 5 | 0 | 0 |
63 | MPL Raja Casablanca | Giải vô địch quốc gia Morocco | 29 | 13 | 0 | 0 |
62 | MPL Raja Casablanca | Giải vô địch quốc gia Morocco | 22 | 7 | 0 | 0 |
61 | MPL Raja Casablanca | Giải vô địch quốc gia Morocco | 30 | 18 | 0 | 0 |
60 | MPL Raja Casablanca | Giải vô địch quốc gia Morocco | 27 | 13 | 0 | 0 |
59 | MPL Raja Casablanca | Giải vô địch quốc gia Morocco | 24 | 15 | 0 | 0 |
58 | MPL Raja Casablanca | Giải vô địch quốc gia Morocco | 29 | 18 | 0 | 0 |
57 | MPL Raja Casablanca | Giải vô địch quốc gia Morocco | 30 | 17 | 1 | 0 |
56 | MPL Raja Casablanca | Giải vô địch quốc gia Morocco | 30 | 23 | 1 | 0 |
55 | MPL Raja Casablanca | Giải vô địch quốc gia Morocco | 28 | 18 | 0 | 0 |
54 | MPL Raja Casablanca | Giải vô địch quốc gia Morocco | 30 | 23 | 0 | 0 |
53 | MPL Raja Casablanca | Giải vô địch quốc gia Morocco | 29 | 16 | 0 | 0 |
52 | MPL Raja Casablanca | Giải vô địch quốc gia Morocco | 30 | 20 | 1 | 0 |
51 | MPL Raja Casablanca | Giải vô địch quốc gia Morocco | 30 | 26 | 1 | 0 |