55 | Kâmpóng Spoe FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 30 | 1 | 23 | 5 | 2 |
54 | Kâmpóng Spoe FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 31 | 0 | 12 | 10 | 0 |
53 | Kâmpóng Spoe FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 32 | 1 | 16 | 11 | 0 |
52 | Kâmpóng Spoe FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 32 | 4 | 25 | 4 | 0 |
51 | Kâmpóng Spoe FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 31 | 1 | 32 | 6 | 0 |
50 | Kâmpóng Spoe FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 34 | 5 | 28 | 4 | 0 |
49 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 22 | 1 | 17 | 3 | 0 |
48 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 23 | 2 | 21 | 1 | 1 |
47 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 24 | 1 | 13 | 8 | 0 |
46 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 22 | 1 | 21 | 7 | 0 |
45 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 24 | 0 | 18 | 7 | 0 |
44 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 21 | 0 | 15 | 4 | 0 |
43 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 22 | 0 | 12 | 6 | 0 |
42 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 21 | 1 | 12 | 2 | 0 |
41 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 21 | 1 | 20 | 8 | 0 |
40 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 21 | 0 | 6 | 6 | 0 |
39 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Drukpol | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 34 | 2 | 12 | 8 | 0 |
36 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Velocity | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 29 | 5 | 11 | 12 | 0 |
35 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |