46 | ☆Wiksiarze☆ | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 10 | 3 | 0 |
45 | ☆Wiksiarze☆ | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 16 | 4 | 0 |
44 | ☆Wiksiarze☆ | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 13 | 4 | 0 |
43 | ☆Wiksiarze☆ | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 16 | 2 | 0 |
42 | ☆Wiksiarze☆ | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 22 | 1 | 0 |
41 | ☆Wiksiarze☆ | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20 | 4 | 0 |
40 | ☆Wiksiarze☆ | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 26 | 3 | 0 |
39 | ☆Wiksiarze☆ | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 25 | 1 | 0 |
38 | ☆Wiksiarze☆ | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 23 | 3 | 0 |
37 | ☆Wiksiarze☆ | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 29 | 1 | 0 |
36 | ☆Wiksiarze☆ | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 24 | 4 | 0 |
35 | ☆Wiksiarze☆ | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 22 | 2 | 0 |
34 | ☆Wiksiarze☆ | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 23 | 1 | 0 |
33 | ☆Wiksiarze☆ | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 4 | 0 | 0 |