54 | FC Praia #2 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 18 | 5 | 0 | 1 | 0 |
53 | FC Praia #2 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 32 | 10 | 1 | 2 | 0 |
52 | FC Praia #2 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 35 | 13 | 4 | 0 | 0 |
51 | FC Praia #2 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 33 | 10 | 3 | 1 | 0 |
50 | FC Praia #2 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 33 | 18 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Praia #2 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 33 | 25 | 1 | 0 | 0 |
48 | FC Praia #2 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 33 | 19 | 3 | 1 | 0 |
47 | FC Praia #2 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 33 | 22 | 1 | 0 | 0 |
46 | FC Praia #2 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 33 | 28 | 0 | 2 | 0 |
45 | FC Praia #2 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 33 | 23 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Praia #2 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 33 | 20 | 1 | 2 | 0 |
43 | FC Praia #2 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 33 | 30 | 2 | 0 | 0 |
42 | FC Praia #2 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 33 | 34 | 2 | 1 | 0 |
41 | FC Praia #2 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde [2] | 30 | 30 | 1 | 0 | 0 |
40 | FC Praia #2 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 33 | 20 | 1 | 1 | 0 |
39 | FC Praia #2 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 29 | 19 | 3 | 1 | 0 |
38 | FC Praia #2 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 45 | 12 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Praia #2 | Giải vô địch quốc gia Cape Verde | 49 | 21 | 1 | 1 | 0 |
36 | AC WAC | Giải vô địch quốc gia Senegal | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | AC WAC | Giải vô địch quốc gia Senegal | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | AC WAC | Giải vô địch quốc gia Senegal | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | AC WAC | Giải vô địch quốc gia Senegal | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |