50 | Trier #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [4.2] | 34 | 17 | 36 | 2 | 0 |
49 | Trier #2 | Giải vô địch quốc gia Đức [4.2] | 29 | 24 | 35 | 3 | 0 |
49 | Fc Mosjoen | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
48 | Fc Mosjoen | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 28 | 0 | 2 | 6 | 0 |
47 | Fc Mosjoen | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 29 | 2 | 12 | 2 | 0 |
46 | Fc Mosjoen | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 32 | 1 | 8 | 6 | 0 |
45 | Fc Mosjoen | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 30 | 0 | 2 | 7 | 0 |
44 | Fc Mosjoen | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 28 | 0 | 3 | 3 | 0 |
43 | Fc Mosjoen | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 19 | 0 | 1 | 1 | 0 |
42 | SV Evere | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 31 | 0 | 4 | 10 | 0 |
41 | Fc Mosjoen | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
40 | Fc Mosjoen | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Fc Mosjoen | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 31 | 0 | 0 | 5 | 0 |
38 | Fc Mosjoen | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | Fc Mosjoen | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
36 | Fc Mosjoen | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Fc Mosjoen | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | Fc Mosjoen | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 29 | 0 | 0 | 6 | 0 |
33 | Fc Mosjoen | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 |