54 | Mufulira | Giải vô địch quốc gia Zambia | 12 | 1 | 1 | 0 | 0 |
53 | Mufulira | Giải vô địch quốc gia Zambia | 23 | 3 | 0 | 1 | 0 |
52 | Mufulira | Giải vô địch quốc gia Zambia | 30 | 7 | 0 | 2 | 0 |
51 | Mufulira | Giải vô địch quốc gia Zambia | 30 | 11 | 0 | 1 | 0 |
50 | Mufulira | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 21 | 13 | 1 | 0 | 0 |
49 | Mufulira | Giải vô địch quốc gia Zambia | 32 | 9 | 1 | 0 | 0 |
48 | Mufulira | Giải vô địch quốc gia Zambia | 29 | 16 | 1 | 0 | 0 |
47 | Mufulira | Giải vô địch quốc gia Zambia | 30 | 17 | 0 | 0 | 0 |
46 | Mufulira | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 34 | 31 | 4 | 1 | 0 |
45 | Mufulira | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 30 | 24 | 1 | 0 | 0 |
44 | Mufulira | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 30 | 39 | 2 | 0 | 0 |
43 | Mufulira | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 28 | 13 | 0 | 0 | 0 |
42 | Mufulira | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 30 | 19 | 0 | 2 | 0 |
41 | Mufulira | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 29 | 21 | 3 | 0 | 0 |
40 | Mufulira | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 30 | 21 | 2 | 1 | 0 |
39 | Mufulira | Giải vô địch quốc gia Zambia | 32 | 16 | 2 | 0 | 0 |
38 | Mufulira | Giải vô địch quốc gia Zambia [2] | 2 | 5 | 1 | 0 | 0 |
38 | Loureiro-Abreu United | Giải vô địch quốc gia Angola | 17 | 9 | 0 | 1 | 0 |
37 | Loureiro-Abreu United | Giải vô địch quốc gia Angola | 20 | 8 | 1 | 1 | 0 |
36 | Loureiro-Abreu United | Giải vô địch quốc gia Angola | 20 | 3 | 0 | 0 | 0 |
35 | Loureiro-Abreu United | Giải vô địch quốc gia Angola | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Loureiro-Abreu United | Giải vô địch quốc gia Angola | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Ordino | Giải vô địch quốc gia Andorra | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |