60 | Sicilian Team | Giải vô địch quốc gia Malta | 7 | 0 | 0 | 2 | 0 |
59 | Sicilian Team | Giải vô địch quốc gia Malta | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
58 | Sicilian Team | Giải vô địch quốc gia Malta | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
57 | Sicilian Team | Giải vô địch quốc gia Malta | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
56 | Sicilian Team | Giải vô địch quốc gia Malta | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 |
55 | Sicilian Team | Giải vô địch quốc gia Malta | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
52 | Sicilian Team | Giải vô địch quốc gia Malta | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | Sicilian Team | Giải vô địch quốc gia Malta | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
50 | Sicilian Team | Giải vô địch quốc gia Malta | 34 | 0 | 0 | 7 | 0 |
49 | Sicilian Team | Giải vô địch quốc gia Malta | 35 | 1 | 0 | 3 | 0 |
48 | Sicilian Team | Giải vô địch quốc gia Malta | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | Sicilian Team | Giải vô địch quốc gia Malta | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
46 | Sicilian Team | Giải vô địch quốc gia Malta | 34 | 0 | 0 | 6 | 0 |
45 | FC Ciudad de Guatemala #4 | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 25 | 1 | 0 | 1 | 0 |
44 | FC Ciudad de Guatemala #4 | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | FC Ciudad de Guatemala #4 | Giải vô địch quốc gia Guatemala | 29 | 1 | 0 | 1 | 0 |
42 | R OVIEDO | Giải vô địch quốc gia Malawi | 27 | 0 | 0 | 1 | 1 |
41 | FC Kergle Bern | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
40 | FC Talsi #7 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 41 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | Galatasaray CM | Giải vô địch quốc gia Latvia | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | Galatasaray CM | Giải vô địch quốc gia Latvia | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Cesis #7 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.28] | 36 | 1 | 0 | 0 | 0 |
36 | Galatasaray CM | Giải vô địch quốc gia Latvia | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Galatasaray CM | Giải vô địch quốc gia Latvia [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Galatasaray CM | Giải vô địch quốc gia Latvia | 19 | 0 | 0 | 3 | 0 |