50 | FC Koczała | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 16 | 0 | 7 | 4 | 0 |
49 | FC Koczała | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 31 | 0 | 8 | 3 | 0 |
48 | FC Koczała | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 33 | 0 | 11 | 2 | 0 |
47 | FC Koczała | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 31 | 0 | 8 | 4 | 0 |
46 | FC Koczała | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 34 | 0 | 22 | 2 | 0 |
45 | FC Koczała | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 32 | 1 | 25 | 1 | 0 |
44 | FC Koczała | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 29 | 0 | 5 | 4 | 0 |
43 | FC Koczała | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 31 | 0 | 5 | 5 | 0 |
42 | FC Koczała | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 15 | 0 | 1 | 1 | 0 |
41 | FC Koczała | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Koczała | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 46 | 0 | 1 | 3 | 0 |
39 | FC Koczała | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
38 | FC Koczała | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | FC Koczała | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Koczała | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Koczała | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Koczała | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Olympique Saint-Denis | Giải vô địch quốc gia Pháp | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |