51 | Elbasan | Giải vô địch quốc gia Albania | 11 | 15 | 0 | 0 | 0 |
50 | Elbasan | Giải vô địch quốc gia Albania | 32 | 56 | 2 | 0 | 0 |
49 | FC Horna Streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 33 | 7 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Horna Streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 33 | 5 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Horna Streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 28 | 8 | 0 | 1 | 0 |
46 | FC Horna Streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 33 | 13 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Horna Streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 31 | 3 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Horna Streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 33 | 9 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Horna Streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 33 | 11 | 0 | 1 | 0 |
42 | FC Horna Streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 32 | 10 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Horna Streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 33 | 1 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Cholet #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Cholet #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Cholet #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Cholet #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Cholet #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Cholet #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Cholet #2 | Giải vô địch quốc gia Pháp | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |