54 | FC Houten #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 24 | 16 | 1 | 1 | 0 |
53 | FC Houten #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 27 | 12 | 2 | 1 | 0 |
52 | FC Houten #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 34 | 14 | 1 | 1 | 0 |
51 | FC Houten #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 28 | 13 | 2 | 1 | 0 |
50 | FC Houten #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 19 | 9 | 4 | 0 | 0 |
49 | FC Houten #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 24 | 9 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Houten #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 29 | 14 | 2 | 1 | 0 |
47 | FC Houten #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 34 | 26 | 3 | 1 | 0 |
46 | FC Houten #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 34 | 15 | 3 | 0 | 0 |
45 | FC Houten #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 34 | 18 | 1 | 2 | 0 |
44 | FC Houten #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 22 | 12 | 4 | 0 | 0 |
43 | FC Houten #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 27 | 11 | 3 | 0 | 1 |
42 | FC Houten #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 17 | 6 | 1 | 0 | 0 |
41 | FC Houten #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 17 | 4 | 1 | 0 | 0 |
40 | FC Houten #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.3] | 9 | 2 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Houten #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.6] | 22 | 2 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Houten #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.6] | 16 | 1 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Houten #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.6] | 22 | 4 | 0 | 0 | 0 |
36 | SC Utrecht | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | SC Utrecht | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | SC Utrecht | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | SC Utrecht | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |