49 | FC Roseau #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 31 | 7 | 19 | 12 | 0 |
48 | FC Roseau #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 30 | 4 | 28 | 6 | 0 |
47 | FC Roseau #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 26 | 5 | 20 | 17 | 1 |
46 | FC Roseau #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 33 | 8 | 26 | 5 | 0 |
45 | FC Roseau #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 30 | 6 | 15 | 7 | 1 |
44 | FC Roseau #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 27 | 2 | 20 | 4 | 0 |
43 | FC Roseau #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 34 | 5 | 24 | 5 | 1 |
42 | FC Roseau #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 33 | 9 | 20 | 6 | 0 |
41 | FC Roseau #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 20 | 1 | 21 | 8 | 0 |
40 | FC Roseau #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 26 | 1 | 2 | 3 | 0 |
39 | FC Roseau #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 30 | 0 | 0 | 4 | 0 |
38 | FC Roseau #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Roseau #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Roseau #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Roseau #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Roseau #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Roseau #2 | Giải vô địch quốc gia Dominica | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |