47 | Simferopol | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | Simferopol | Giải vô địch quốc gia Ukraine | 21 | 1 | 0 | 3 | 0 |
45 | PG Kimo | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 27 | 0 | 0 | 1 | 1 |
44 | ATL United- West | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | ATL United- West | Giải vô địch quốc gia Mỹ [2] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | ATL United- West | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.2] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | ATL United- West | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.1] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | ATL United- West | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.2] | 15 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | ATL United- West | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 1 |
38 | ATL United- West | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.2] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | ATL United- West | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.2] | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
36 | ATL United- West | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.2] | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | ATL United- West | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.2] | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | ATL United- West | Giải vô địch quốc gia Mỹ [3.2] | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | ATL United- West | Giải vô địch quốc gia Mỹ [4.1] | 6 | 0 | 0 | 1 | 0 |