56 | St. George | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |
55 | St. George | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 5 | 0 | 0 | 0 | 1 |
54 | St. George | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 12 | 0 | 1 | 4 | 0 |
53 | St. George | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 16 | 1 | 1 | 1 | 0 |
52 | St. George | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 24 | 0 | 6 | 3 | 0 |
51 | St. George | Giải vô địch quốc gia Bermuda | 31 | 0 | 5 | 6 | 0 |
50 | St. George | Giải vô địch quốc gia Bermuda [2] | 33 | 7 | 23 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 5 | 0 |
49 | Les Plaises | Giải vô địch quốc gia Canada | 33 | 0 | 0 | 6 | 0 |
48 | Les Plaises | Giải vô địch quốc gia Canada | 30 | 0 | 2 | 7 | 0 |
47 | Les Plaises | Giải vô địch quốc gia Canada | 30 | 1 | 1 | 9 | 0 |
46 | Les Plaises | Giải vô địch quốc gia Canada | 31 | 0 | 1 | 9 | 0 |
45 | Les Plaises | Giải vô địch quốc gia Canada | 29 | 0 | 0 | 13 | 0 |
44 | Les Plaises | Giải vô địch quốc gia Canada | 30 | 1 | 3 | 9 | 0 |
43 | Les Plaises | Giải vô địch quốc gia Canada | 28 | 0 | 2 | 3 | 0 |
42 | Les Plaises | Giải vô địch quốc gia Canada | 14 | 0 | 0 | 3 | 0 |
42 | FC Horna Streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
40 | FC Horna Streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 27 | 0 | 1 | 0 | 0 |
39 | FC Horna Streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 14 | 0 | 1 | 0 | 1 |
38 | FC Horna Streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Horna Streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Horna Streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Horna Streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Horna Streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Horna Streda | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |