54 | NK Krško | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
53 | NK Krško | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
52 | NK Krško | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | NK Krško | Giải vô địch quốc gia Slovenia [2] | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
50 | NK Krško | Giải vô địch quốc gia Slovenia [2] | 34 | 0 | 0 | 2 | 1 |
49 | NK Krško | Giải vô địch quốc gia Slovenia [2] | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | NK Krško | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 |
47 | NK Krško | Giải vô địch quốc gia Slovenia [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | NK Krško | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
45 | NK Krško | Giải vô địch quốc gia Slovenia [2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | NK Krško | Giải vô địch quốc gia Slovenia [2] | 34 | 0 | 0 | 2 | 0 |
43 | NK Krško | Giải vô địch quốc gia Slovenia [2] | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | NK Krško | Giải vô địch quốc gia Slovenia [2] | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | NK Krško | Giải vô địch quốc gia Slovenia [2] | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | NK Krško | Giải vô địch quốc gia Slovenia | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | NK Krško | Giải vô địch quốc gia Slovenia [2] | 57 | 1 | 0 | 3 | 0 |
38 | FC Kadıoğlu Gençlik ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 26 | 0 | 0 | 0 | 1 |
37 | Ankaraspor #11 | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.1] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Macau #27 | Giải vô địch quốc gia Macau | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | NK Zagreb #36 | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | NK Zagreb #36 | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | NK Zagreb #36 | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | NK Zagreb #36 | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |