52 | Wagrowiec #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 25 | 1 | 0 | 5 | 0 |
51 | Wagrowiec #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.6] | 28 | 3 | 0 | 3 | 0 |
50 | Wagrowiec #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.6] | 28 | 3 | 0 | 7 | 0 |
49 | Wagrowiec #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.6] | 28 | 0 | 0 | 6 | 0 |
48 | Wagrowiec #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.6] | 27 | 0 | 0 | 2 | 0 |
47 | Wagrowiec #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.6] | 29 | 0 | 0 | 2 | 1 |
46 | Wagrowiec #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.1] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
45 | Wagrowiec #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.1] | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
44 | Wagrowiec #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.1] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
43 | Wagrowiec #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.1] | 29 | 0 | 0 | 5 | 0 |
42 | Wagrowiec #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.1] | 28 | 1 | 1 | 7 | 0 |
41 | Wagrowiec #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.1] | 22 | 3 | 1 | 5 | 0 |
40 | Wagrowiec #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.1] | 15 | 1 | 0 | 2 | 0 |
39 | Wagrowiec #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.1] | 28 | 0 | 0 | 8 | 0 |
38 | Wagrowiec #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.1] | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
37 | Wagrowiec #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.1] | 33 | 0 | 0 | 7 | 0 |
36 | Wagrowiec #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.2] | 37 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC Daugavpils #31 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.5] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Daugavpils #31 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.5] | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Daugavpils #31 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.5] | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |