Sundiata Boumsong: Sự nghiệp cầu thủ
Chuyển nhượng
Ngày | Từ đội | Đến đội | Phí chuyển nhượng |
---|---|---|---|
tháng 7 25 2022 | Kergle AFC | Bouaké #2 | RSD7 253 013 |
tháng 3 20 2022 | Aglianese | Kergle AFC | RSD5 610 000 |
tháng 1 28 2022 | ZOKI53 | Aglianese | RSD6 532 966 |
tháng 10 9 2021 | FC Babaduca | ZOKI53 | RSD14 865 762 |
tháng 5 7 2021 | Pordenone | FC Babaduca | RSD39 057 927 |
tháng 2 23 2019 | Seaburn Beach | Pordenone | RSD57 186 001 |
tháng 12 8 2018 | Seaburn Beach | Oskarshamn FF (Đang cho mượn) | (RSD1 872 164) |
tháng 10 17 2018 | Seaburn Beach | Bongouanou (Đang cho mượn) | (RSD1 488 143) |
tháng 12 17 2017 | 三聚氰胺氧乐果 | Seaburn Beach | RSD159 592 860 |
Cầu thủ này đã được đôn lên từ học viện( cấp 10) của 三聚氰胺氧乐果 vào thứ hai tháng 10 9 - 13:23.