55 | FC Lucknow | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 12 | 6 | 0 | 0 |
54 | FC Lucknow | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 20 | 3 | 0 | 0 |
53 | FC Lucknow | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 35 | 2 | 0 | 0 |
52 | FC Lucknow | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 30 | 4 | 0 | 0 |
51 | FC Lucknow | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 31 | 1 | 0 | 0 |
50 | FC Lucknow | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 36 | 27 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
49 | FC Lucknow | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ [2] | 26 | 16 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 |
48 | juvesainty | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 28 | 8 | 0 | 0 |
47 | juvesainty | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.8] | 24 | 10 | 0 | 0 |
47 | Thundering Pune | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 1 | 0 | 0 | 0 |
46 | Thundering Pune | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 33 | 3 | 0 | 0 |
45 | Thundering Pune | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 33 | 6 | 0 | 0 |
44 | Thundering Pune | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 24 | 3 | 0 | 0 |
43 | Thundering Pune | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 33 | 6 | 1 | 0 |
42 | Thundering Pune | Giải vô địch quốc gia Ấn Độ | 2 | 2 | 0 | 0 |
42 | Chigasaki | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 26 | 0 | 0 | 0 |
41 | Chigasaki | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 15 | 1 | 0 | 0 |
40 | Chigasaki | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 27 | 0 | 0 | 0 |
39 | Chigasaki | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 21 | 0 | 0 | 0 |
38 | Chigasaki | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 30 | 0 | 0 | 0 |
37 | Chigasaki | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 23 | 0 | 0 | 0 |
36 | Chigasaki | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 24 | 0 | 0 | 0 |
35 | Chigasaki | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 32 | 0 | 0 | 0 |
34 | Chigasaki | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 24 | 0 | 1 | 0 |
33 | Chigasaki | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 2 | 0 | 0 | 0 |