51 | FC Aktau #2 | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 37 | 30 | 2 | 0 | 0 |
50 | FC Aktau #2 | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 39 | 59 | 0 | 2 | 0 |
49 | FC Aktau #2 | Giải vô địch quốc gia Kazakhstan | 37 | 64 | 4 | 2 | 0 |
48 | FC Ashqelon #7 | Giải vô địch quốc gia Israel | 38 | 15 | 0 | 1 | 0 |
47 | FC Ashqelon #7 | Giải vô địch quốc gia Israel | 38 | 12 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Ashqelon #7 | Giải vô địch quốc gia Israel | 40 | 13 | 1 | 1 | 0 |
45 | FC Ashqelon #7 | Giải vô địch quốc gia Israel | 39 | 14 | 0 | 1 | 0 |
44 | FC Ashqelon #7 | Giải vô địch quốc gia Israel | 38 | 7 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC El Djelfa | Giải vô địch quốc gia Algeria | 26 | 52 | 2 | 1 | 0 |
42 | FC El Djelfa | Giải vô địch quốc gia Algeria | 33 | 54 | 1 | 2 | 0 |
41 | FC El Djelfa | Giải vô địch quốc gia Algeria | 33 | 63 | 1 | 3 | 0 |
40 | FC El Djelfa | Giải vô địch quốc gia Algeria | 53 | 34 | 0 | 3 | 1 |
39 | Union Luxembourg | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 47 | 23 | 1 | 0 | 0 |
38 | Ciego de Avila | Giải vô địch quốc gia Cuba [2] | 32 | 33 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC El Djelfa | Giải vô địch quốc gia Algeria | 32 | 5 | 1 | 1 | 0 |
36 | FC El Djelfa | Giải vô địch quốc gia Algeria | 32 | 1 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC El Djelfa | Giải vô địch quốc gia Algeria | 36 | 1 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC El Djelfa | Giải vô địch quốc gia Algeria | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC El Djelfa | Giải vô địch quốc gia Algeria | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |