56 | Cúcuta #6 | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 20 | 13 | 2 | 0 | 0 |
55 | Cúcuta #6 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 26 | 1 | 0 | 0 | 0 |
54 | Cúcuta #6 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 39 | 3 | 1 | 1 | 0 |
53 | Cúcuta #6 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 28 | 3 | 1 | 1 | 0 |
52 | Cúcuta #6 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 5 | 1 | 0 | 0 | 0 |
51 | Cúcuta #6 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 10 | 1 | 0 | 0 | 0 |
50 | Cúcuta #6 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 18 | 7 | 1 | 0 | 0 |
49 | Cúcuta #6 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 30 | 16 | 1 | 1 | 0 |
48 | Cúcuta #6 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 32 | 14 | 0 | 1 | 0 |
47 | Cúcuta #6 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 38 | 21 | 0 | 1 | 0 |
46 | Cúcuta #6 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 40 | 23 | 0 | 1 | 0 |
45 | Cúcuta #6 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 38 | 28 | 1 | 1 | 0 |
44 | Cúcuta #6 | Giải vô địch quốc gia Colombia | 32 | 22 | 2 | 1 | 0 |
44 | OXYGEN | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 |
43 | OXYGEN | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 38 | 43 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 1 | 1 | 0 |
42 | OXYGEN | Giải vô địch quốc gia Guiana thuộc Pháp | 34 | 47 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 2 | 0 |
41 | FC Taunggyi | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 38 | 49 | 1 | 2 | 0 |
40 | FC Taunggyi | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 39 | 42 | 1 | 0 | 0 |
39 | FC Taunggyi | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 36 | 21 | 0 | 0 | 1 |
38 | FC Taunggyi | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 36 | 11 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Taunggyi | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 38 | 11 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Taunggyi | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Taunggyi | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Kâmpóng Saôm FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 36 | 28 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Taunggyi | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Taunggyi | Giải vô địch quốc gia Myanmar | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |