56 | FC Brazzaville #28 | Giải vô địch quốc gia Congo | 7 | 1 | 0 | 0 |
55 | FC Brazzaville #28 | Giải vô địch quốc gia Congo | 22 | 7 | 0 | 0 |
54 | FC Brazzaville #28 | Giải vô địch quốc gia Congo | 24 | 7 | 0 | 0 |
53 | FC Brazzaville #28 | Giải vô địch quốc gia Congo | 30 | 11 | 0 | 0 |
52 | FC Brazzaville #28 | Giải vô địch quốc gia Congo | 30 | 16 | 0 | 0 |
51 | FC Brazzaville #28 | Giải vô địch quốc gia Congo | 30 | 13 | 0 | 0 |
50 | FC Brazzaville #28 | Giải vô địch quốc gia Congo | 30 | 11 | 1 | 0 |
49 | FC Brazzaville #28 | Giải vô địch quốc gia Congo | 27 | 10 | 0 | 0 |
48 | FC Brazzaville #28 | Giải vô địch quốc gia Congo | 30 | 8 | 0 | 0 |
47 | FC Brazzaville #28 | Giải vô địch quốc gia Congo | 30 | 15 | 0 | 0 |
46 | FC Brazzaville #28 | Giải vô địch quốc gia Congo | 30 | 12 | 0 | 0 |
45 | FC Brazzaville #28 | Giải vô địch quốc gia Congo | 27 | 8 | 0 | 0 |
44 | FC Brazzaville #28 | Giải vô địch quốc gia Congo | 30 | 7 | 0 | 0 |
43 | FC Brazzaville #28 | Giải vô địch quốc gia Congo | 30 | 10 | 0 | 0 |
42 | FC Brazzaville #28 | Giải vô địch quốc gia Congo | 30 | 14 | 0 | 0 |
41 | FC Brazzaville #28 | Giải vô địch quốc gia Congo | 58 | 12 | 0 | 0 |
40 | FC Brazzaville #28 | Giải vô địch quốc gia Congo | 60 | 14 | 0 | 0 |
39 | FC Kaya | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 32 | 1 | 0 | 0 |
38 | Siguatepeque | Giải vô địch quốc gia Honduras | 61 | 3 | 0 | 0 |
37 | FC Kaya | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 32 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Kaya | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 31 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Kaya | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 30 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Kaya | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 32 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Kaya | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 2 | 0 | 0 | 0 |