41 | FC Castries #3 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 6 | 0 | 1 | 0 | 0 |
40 | FC Castries #3 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 13 | 0 | 1 | 2 | 0 |
39 | FC Castries #3 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 9 | 0 | 1 | 0 | 0 |
38 | FC Castries #3 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 15 | 1 | 4 | 3 | 0 |
37 | FC Castries #3 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 28 | 0 | 4 | 7 | 0 |
36 | FC Castries #3 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia [2] | 3 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | San Juan | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [4.1] | 29 | 3 | 5 | 12 | 0 |
35 | FC Castries #3 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 21 | 0 | 1 | 1 | 0 |
34 | FC Castries #3 | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 20 | 0 | 0 | 6 | 0 |
34 | Limón #2 | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |