41 | Mileniax FC | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây [2] | 5 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | Mileniax FC | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây [2] | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Mileniax FC | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây [2] | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Mileniax FC | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây | 16 | 0 | 0 | 3 | 0 |
37 | Mileniax FC | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây [2] | 9 | 0 | 1 | 2 | 0 |
36 | Mileniax FC | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Mileniax FC | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây [2] | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | Mileniax FC | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây [2] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | FC Dili #4 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |