50 | Pousat FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 16 | 0 | 0 | 4 | 0 |
49 | Pousat FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 28 | 0 | 0 | 8 | 0 |
48 | Pousat FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 26 | 0 | 0 | 5 | 0 |
47 | Pousat FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 27 | 0 | 0 | 4 | 0 |
46 | Pousat FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 36 | 1 | 0 | 4 | 1 |
45 | Pousat FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 30 | 0 | 0 | 13 | 0 |
44 | Pousat FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 38 | 2 | 0 | 6 | 0 |
43 | Pousat FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
42 | Pousat FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | Pousat FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
40 | Pousat FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | Pousat FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 28 | 1 | 0 | 6 | 0 |
38 | Pousat FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Pousat FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 8 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | Pousat FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 37 | 1 | 0 | 8 | 0 |
35 | Pousat FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 29 | 0 | 0 | 8 | 0 |
34 | Pousat FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia [2] | 30 | 0 | 0 | 8 | 0 |