54 | Osorno | Giải vô địch quốc gia Chile | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
53 | Osorno | Giải vô địch quốc gia Chile | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | Osorno | Giải vô địch quốc gia Chile | 5 | 0 | 2 | 1 | 0 |
51 | Osorno | Giải vô địch quốc gia Chile | 19 | 0 | 6 | 4 | 0 |
50 | Osorno | Giải vô địch quốc gia Chile | 26 | 0 | 9 | 2 | 0 |
49 | Osorno | Giải vô địch quốc gia Chile | 30 | 1 | 13 | 9 | 0 |
48 | Osorno | Giải vô địch quốc gia Chile | 26 | 1 | 3 | 13 | 0 |
47 | Osorno | Giải vô địch quốc gia Chile | 21 | 1 | 10 | 5 | 1 |
46 | Osorno | Giải vô địch quốc gia Chile | 25 | 0 | 10 | 8 | 0 |
45 | Osorno | Giải vô địch quốc gia Chile | 29 | 1 | 10 | 5 | 0 |
44 | Osorno | Giải vô địch quốc gia Chile | 22 | 0 | 8 | 7 | 0 |
43 | Osorno | Giải vô địch quốc gia Chile | 27 | 1 | 8 | 12 | 0 |
42 | Osorno | Giải vô địch quốc gia Chile | 19 | 0 | 2 | 9 | 1 |
41 | Osorno | Giải vô địch quốc gia Chile | 31 | 0 | 5 | 4 | 1 |
40 | Osorno | Giải vô địch quốc gia Chile | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | Osorno | Giải vô địch quốc gia Chile | 24 | 0 | 1 | 1 | 0 |
38 | Osorno | Giải vô địch quốc gia Chile | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | Osorno | Giải vô địch quốc gia Chile | 7 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | Osorno | Giải vô địch quốc gia Chile | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Osorno | Giải vô địch quốc gia Chile | 5 | 0 | 0 | 2 | 0 |