51 | FC Scandurica | Giải vô địch quốc gia Romania | 12 | 1 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC Scandurica | Giải vô địch quốc gia Romania | 28 | 8 | 1 | 1 | 0 |
49 | FC Scandurica | Giải vô địch quốc gia Romania | 29 | 8 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Scandurica | Giải vô địch quốc gia Romania | 32 | 12 | 1 | 0 | 0 |
47 | FC Scandurica | Giải vô địch quốc gia Romania | 30 | 7 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Scandurica | Giải vô địch quốc gia Romania | 33 | 6 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Scandurica | Giải vô địch quốc gia Romania | 31 | 9 | 0 | 1 | 0 |
44 | FC Scandurica | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 15 | 2 | 1 | 0 |
43 | FC Scandurica | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 10 | 1 | 0 | 0 |
42 | FC Scandurica | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 20 | 14 | 0 | 1 | 0 |
42 | Aunis FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Sibiu | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 36 | 54 | 0 | 0 | 0 |
40 | Aunis FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Aunis FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 22 | 2 | 0 | 0 | 0 |
38 | Aunis FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Victoria #78 | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Mahajanga | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 34 | 29 | 0 | 1 | 0 |
36 | Mahajanga | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Victoria #78 | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Victoria #78 | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Victoria #78 | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Victoria #78 | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |