53 | Sian #28 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
52 | FC Basalona-Hainiu 13 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 25 | 1 | 0 | 0 | 0 |
51 | FC Basalona-Hainiu 13 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 24 | 0 | 1 | 0 | 0 |
50 | FC Basalona-Hainiu 13 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Basalona-Hainiu 13 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 24 | 1 | 0 | 0 | 0 |
48 | FC Basalona-Hainiu 13 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 22 | 2 | 0 | 2 | 0 |
47 | FC Basalona-Hainiu 13 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | FC Basalona-Hainiu 13 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 21 | 1 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Basalona-Hainiu 13 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 22 | 1 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Basalona-Hainiu 13 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 21 | 1 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Basalona-Hainiu 13 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Basalona-Hainiu 13 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 21 | 2 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Basalona-Hainiu 13 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 20 | 2 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Basalona-Hainiu 13 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 24 | 3 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Basalona-Hainiu 13 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Basalona-Hainiu 13 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Basalona-Hainiu 13 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 27 | 1 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Basalona-Hainiu 13 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 22 | 0 | 0 | 4 | 0 |
35 | FC Basalona-Hainiu 13 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 25 | 1 | 0 | 6 | 0 |
34 | FC Basalona-Hainiu 13 | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 28 | 1 | 0 | 8 | 0 |