thứ bảy tháng 8 11 - 20:00 | FC Helsinki #2 | 11-5 | 0 | Giao hữu | S | | |
thứ bảy tháng 8 11 - 19:00 | FC Helsinki #2 | 9-8 | 3 | Giao hữu | S | | |
thứ tư tháng 7 18 - 12:00 | FC Helsinki #2 | 4-1 | 0 | Giao hữu | S | | |
thứ ba tháng 7 10 - 00:00 | FC Helsinki #2 | 6-4 | 0 | Giao hữu | S | | |
thứ sáu tháng 7 6 - 17:17 | FC Helsinki #4 | 1-3 | 3 | Giao hữu | S | | |
thứ sáu tháng 7 6 - 01:00 | FC Helsinki #2 | 10-0 | 0 | Giao hữu | S | | |
thứ sáu tháng 7 6 - 00:00 | FC Helsinki #2 | 6-8 | 3 | Giao hữu | S | | |
thứ năm tháng 7 5 - 23:00 | FC Helsinki #2 | 2-2 | 1 | Giao hữu | S | | |
thứ năm tháng 7 5 - 22:00 | FC Helsinki #2 | 2-2 | 1 | Giao hữu | RF | | |
chủ nhật tháng 7 1 - 13:47 | FC Kuopio | 3-0 | 3 | Giao hữu | SF | | |
thứ hai tháng 5 21 - 01:00 | FC Helsinki #2 | 0-3 | 3 | Giao hữu | SF | | |
thứ sáu tháng 5 18 - 01:00 | FC Helsinki #2 | 6-0 | 0 | Giao hữu | SB | | |
thứ tư tháng 5 16 - 02:00 | FC Helsinki #2 | 4-4 | 1 | Giao hữu | S | | |
thứ tư tháng 5 16 - 01:00 | FC Helsinki #2 | 4-4 | 1 | Giao hữu | S | | |
thứ tư tháng 5 16 - 00:00 | FC Helsinki #2 | 1-1 | 1 | Giao hữu | S | | |
thứ ba tháng 5 15 - 23:00 | FC Helsinki #2 | 0-0 | 1 | Giao hữu | SM | | |
thứ tư tháng 5 9 - 03:00 | FC Helsinki #2 | 1-1 | 1 | Giao hữu | S | | |
thứ tư tháng 5 9 - 00:00 | FC Helsinki #2 | 2-6 | 0 | Giao hữu | S | | |
thứ sáu tháng 5 4 - 04:00 | FC Helsinki #2 | 1-2 | 0 | Giao hữu | S | | |
thứ hai tháng 4 30 - 11:00 | FC Helsinki #2 | 2-7 | 3 | Giao hữu | S | | |
thứ hai tháng 4 30 - 07:00 | FC Helsinki #2 | 3-6 | 3 | Giao hữu | LF | | |
thứ hai tháng 4 30 - 06:00 | FC Helsinki #2 | 5-1 | 3 | Giao hữu | S | | |
chủ nhật tháng 4 29 - 23:00 | FC Helsinki #2 | 0-5 | 3 | Giao hữu | S | | |
chủ nhật tháng 4 29 - 22:00 | FC Helsinki #2 | 0-5 | 3 | Giao hữu | S | | |
thứ hai tháng 4 9 - 03:00 | FC Helsinki #2 | 5-1 | 0 | Giao hữu | S | | |