47 | FC Lemdiyya | Giải vô địch quốc gia Algeria | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | FC Lemdiyya | Giải vô địch quốc gia Algeria | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
45 | FC Lemdiyya | Giải vô địch quốc gia Algeria | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | FC Lemdiyya | Giải vô địch quốc gia Algeria | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Lemdiyya | Giải vô địch quốc gia Algeria | 9 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | FC Lemdiyya | Giải vô địch quốc gia Algeria | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Lemdiyya | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 12 | 3 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Lemdiyya | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 18 | 5 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Lemdiyya | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 6 | 2 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Lemdiyya | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Lemdiyya | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Lemdiyya | Giải vô địch quốc gia Algeria [2] | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Lemdiyya | Giải vô địch quốc gia Algeria | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |