55 | Lichinga #2 | Giải vô địch quốc gia Mozambique [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
54 | Lichinga #2 | Giải vô địch quốc gia Mozambique [2] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
53 | Lichinga #2 | Giải vô địch quốc gia Mozambique [2] | 21 | 3 | 0 | 1 | 0 |
52 | Lichinga #2 | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 27 | 1 | 0 | 4 | 1 |
51 | Lichinga #2 | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 32 | 1 | 0 | 2 | 0 |
50 | Lichinga #2 | Giải vô địch quốc gia Mozambique [2] | 30 | 2 | 0 | 1 | 0 |
49 | Lichinga #2 | Giải vô địch quốc gia Mozambique [2] | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | Lichinga #2 | Giải vô địch quốc gia Mozambique [2] | 20 | 2 | 0 | 0 | 0 |
47 | Lichinga #2 | Giải vô địch quốc gia Mozambique [2] | 30 | 2 | 0 | 0 | 0 |
46 | Lichinga #2 | Giải vô địch quốc gia Mozambique [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | Lichinga #2 | Giải vô địch quốc gia Mozambique [2] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
44 | Lichinga #2 | Giải vô địch quốc gia Mozambique [2] | 30 | 1 | 1 | 1 | 0 |
43 | Lichinga #2 | Giải vô địch quốc gia Mozambique [2] | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | Lichinga #2 | Giải vô địch quốc gia Mozambique [2] | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | Lichinga #2 | Giải vô địch quốc gia Mozambique [2] | 34 | 1 | 0 | 1 | 0 |
40 | Lichinga #2 | Giải vô địch quốc gia Mozambique [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Lichinga #2 | Giải vô địch quốc gia Mozambique [2] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | Lichinga #2 | Giải vô địch quốc gia Mozambique [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Lichinga #2 | Giải vô địch quốc gia Mozambique [2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | N’dalatando | Giải vô địch quốc gia Angola [2] | 39 | 3 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Beira | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Beira | Giải vô địch quốc gia Mozambique | 26 | 0 | 0 | 6 | 0 |