54 | FC Jurmala #4 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 10 | 0 | 1 | 1 | 0 |
53 | FC Jurmala #4 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 24 | 0 | 1 | 5 | 0 |
52 | FC Jurmala #4 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 26 | 1 | 2 | 1 | 0 |
51 | FC Jurmala #4 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 33 | 0 | 9 | 7 | 0 |
50 | FC Jurmala #4 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 31 | 2 | 1 | 4 | 1 |
49 | FC Jurmala #4 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 27 | 0 | 1 | 5 | 0 |
48 | FC Jurmala #4 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 30 | 2 | 10 | 11 | 1 |
47 | FC Jurmala #4 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 29 | 3 | 13 | 7 | 0 |
46 | FC Jurmala #4 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 25 | 0 | 5 | 12 | 0 |
45 | FC Jurmala #4 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 30 | 1 | 3 | 12 | 1 |
44 | FC Jurmala #4 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 24 | 0 | 4 | 7 | 0 |
43 | FC Jurmala #4 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 33 | 1 | 5 | 6 | 0 |
42 | FC Jurmala #4 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 33 | 1 | 2 | 8 | 0 |
41 | FC Jurmala #4 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 30 | 1 | 1 | 2 | 1 |
40 | FC Jurmala #4 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 17 | 1 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Jurmala #4 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 39 | 0 | 0 | 5 | 0 |
38 | FC Jurmala #4 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.13] | 42 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Jurmala #4 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Jurmala #4 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.5] | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Jurmala #4 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.3] | 7 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | FC Jurmala #4 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |