53 | Le Petit Club | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
52 | Le Petit Club | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 28 | 0 | 7 | 2 | 0 |
51 | Le Petit Club | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 25 | 0 | 11 | 3 | 0 |
50 | Le Petit Club | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 27 | 0 | 14 | 1 | 0 |
49 | Le Petit Club | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 28 | 0 | 7 | 14 | 1 |
48 | Le Petit Club | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 31 | 0 | 14 | 12 | 0 |
47 | Le Petit Club | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 28 | 0 | 4 | 6 | 0 |
46 | Athletic Club Milano 1983 | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 30 | 0 | 8 | 2 | 0 |
45 | Ioánnina | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 27 | 2 | 17 | 12 | 0 |
44 | Ioánnina | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.1] | 25 | 2 | 33 | 9 | 0 |
43 | Ioánnina | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 29 | 4 | 24 | 3 | 1 |
42 | Ioánnina | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [3.2] | 18 | 0 | 14 | 3 | 0 |
42 | PuCeLaNa | Giải vô địch quốc gia Andorra | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
41 | PuCeLaNa | Giải vô địch quốc gia Andorra | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | PuCeLaNa | Giải vô địch quốc gia Andorra | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
39 | PuCeLaNa | Giải vô địch quốc gia Andorra | 24 | 0 | 0 | 0 | 1 |
38 | PuCeLaNa | Giải vô địch quốc gia Andorra | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | PuCeLaNa | Giải vô địch quốc gia Andorra | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | PuCeLaNa | Giải vô địch quốc gia Andorra | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | PuCeLaNa | Giải vô địch quốc gia Andorra | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | PuCeLaNa | Giải vô địch quốc gia Andorra | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |