43 | FC Petah Tiqwa #5 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.2] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Petah Tiqwa #5 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.2] | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
41 | FC Petah Tiqwa #5 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.2] | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Petah Tiqwa #5 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.2] | 35 | 1 | 0 | 7 | 0 |
39 | FC Petah Tiqwa #5 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.2] | 33 | 0 | 0 | 5 | 0 |
38 | FC Petah Tiqwa #5 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.2] | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
37 | FC Petah Tiqwa #5 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.2] | 35 | 1 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC Petah Tiqwa #5 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.2] | 29 | 1 | 0 | 4 | 0 |
35 | FC Petah Tiqwa #5 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.2] | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Petah Tiqwa #5 | Giải vô địch quốc gia Israel [3.2] | 45 | 0 | 0 | 4 | 0 |