55 | Carolina #2 | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 26 | 1 | 15 | 10 | 0 |
54 | Carolina #2 | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 29 | 2 | 13 | 13 | 1 |
53 | Carolina #2 | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 32 | 16 | 30 | 8 | 0 |
52 | Carolina #2 | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico [2] | 32 | 14 | 50 | 7 | 1 |
51 | FC Oslo #9 | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 26 | 4 | 12 | 9 | 1 |
50 | Askøy FK | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 29 | 0 | 1 | 4 | 0 |
49 | Askøy FK | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 24 | 0 | 4 | 13 | 0 |
49 | Skytturnar | Giải vô địch quốc gia Iceland | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
48 | Skytturnar | Giải vô địch quốc gia Iceland | 27 | 5 | 3 | 17 | 0 |
47 | Skytturnar | Giải vô địch quốc gia Iceland | 28 | 4 | 13 | 15 | 1 |
46 | Skytturnar | Giải vô địch quốc gia Iceland | 31 | 1 | 12 | 8 | 0 |
45 | Skytturnar | Giải vô địch quốc gia Iceland | 30 | 4 | 12 | 10 | 0 |
44 | Skytturnar | Giải vô địch quốc gia Iceland | 25 | 1 | 9 | 11 | 0 |
43 | Skytturnar | Giải vô địch quốc gia Iceland | 29 | 2 | 13 | 13 | 0 |
42 | Skytturnar | Giải vô địch quốc gia Iceland | 22 | 2 | 9 | 11 | 0 |
41 | Skytturnar | Giải vô địch quốc gia Iceland | 27 | 1 | 12 | 15 | 2 |
40 | Real Tashkent FC | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 25 | 0 | 9 | 3 | 0 |
39 | Real Tashkent FC | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 25 | 0 | 5 | 3 | 0 |
38 | FC Ningbo #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Ningbo #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Ningbo #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
35 | FC Ningbo #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | FC Ningbo #3 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 1 |