55 | Carlisle #4 | Giải vô địch quốc gia Anh [5.3] | 35 | 1 | 1 | 5 | 0 |
54 | Carlisle #4 | Giải vô địch quốc gia Anh [5.3] | 36 | 0 | 1 | 8 | 0 |
53 | Carlisle #4 | Giải vô địch quốc gia Anh [5.3] | 36 | 3 | 6 | 5 | 0 |
52 | Carlisle #4 | Giải vô địch quốc gia Anh [5.3] | 36 | 4 | 8 | 8 | 0 |
51 | Carlisle #4 | Giải vô địch quốc gia Anh [5.3] | 33 | 4 | 2 | 4 | 1 |
50 | ***** | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
49 | ***** | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 7 | 0 | 1 | 0 | 0 |
48 | ***** | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 8 | 1 | 0 | 0 | 0 |
47 | ***** | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 16 | 0 | 1 | 2 | 0 |
46 | ***** | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | ***** | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | ***** | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 28 | 0 | 6 | 7 | 0 |
43 | ***** | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 26 | 0 | 7 | 10 | 0 |
42 | ***** | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 20 | 0 | 4 | 1 | 0 |
41 | ***** | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 51 | 0 | 3 | 4 | 0 |
40 | ***** | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 46 | 0 | 5 | 9 | 0 |
39 | ***** | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 42 | 0 | 1 | 5 | 0 |
38 | ***** | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 49 | 0 | 0 | 4 | 0 |
37 | ***** | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 44 | 0 | 1 | 5 | 0 |
36 | ***** | Giải vô địch quốc gia CH Séc | 32 | 0 | 0 | 5 | 0 |
35 | heavens light | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | heavens light | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |