52 | NextGen FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
51 | NextGen FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 33 | 0 | 7 | 4 | 0 |
50 | NextGen FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 33 | 1 | 15 | 5 | 0 |
49 | NextGen FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 32 | 2 | 20 | 4 | 0 |
48 | NextGen FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 32 | 0 | 29 | 7 | 0 |
47 | NextGen FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 32 | 0 | 24 | 7 | 0 |
46 | NextGen FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 31 | 1 | 24 | 10 | 0 |
45 | NextGen FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 32 | 0 | 21 | 7 | 0 |
44 | NextGen FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 32 | 0 | 10 | 8 | 0 |
43 | NextGen FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 32 | 0 | 4 | 5 | 0 |
42 | NextGen FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 27 | 0 | 1 | 5 | 0 |
41 | NextGen FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 32 | 0 | 6 | 6 | 0 |
40 | NextGen FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 22 | 0 | 1 | 3 | 0 |
39 | NextGen FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | NextGen FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | US Forbach | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.4] | 34 | 13 | 33 | 12 | 0 |
36 | NextGen FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | NextGen FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | NextGen FC | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |