52 | FC Amora #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.3] | 31 | 1 | 5 | 10 | 0 |
51 | FC Amora #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.3] | 30 | 0 | 4 | 9 | 1 |
50 | FC Amora #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.3] | 30 | 0 | 0 | 11 | 0 |
49 | FC Amora #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.3] | 30 | 1 | 4 | 3 | 0 |
48 | FC Amora #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.3] | 32 | 0 | 1 | 4 | 0 |
47 | FC Amora #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [3.1] | 33 | 1 | 6 | 3 | 0 |
46 | FC Amora #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.2] | 30 | 0 | 5 | 6 | 1 |
45 | FC Amora #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.2] | 30 | 2 | 6 | 12 | 0 |
44 | FC Amora #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.2] | 32 | 1 | 7 | 8 | 0 |
43 | FC Amora #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.2] | 22 | 0 | 14 | 9 | 0 |
42 | FC Amora #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.2] | 17 | 1 | 4 | 8 | 1 |
41 | FC Amora #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.1] | 32 | 0 | 9 | 11 | 2 |
40 | FC Amora #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [3.2] | 26 | 1 | 3 | 9 | 0 |
39 | FC Amora #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.2] | 30 | 1 | 6 | 5 | 1 |
38 | FC Amora #3 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.2] | 31 | 1 | 6 | 12 | 0 |
37 | Naples FC #7 | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 30 | 0 | 0 | 4 | 0 |
36 | Naples FC #7 | Giải vô địch quốc gia Italy [3.2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Naples FC #7 | Giải vô địch quốc gia Italy [4.3] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | Naples FC #7 | Giải vô địch quốc gia Italy [4.2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |