53 | FC Leioa #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.4] | 11 | 2 | 0 | 0 | 0 |
52 | FC Leioa #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.4] | 14 | 6 | 1 | 0 | 0 |
51 | FC Leioa #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.4] | 32 | 14 | 2 | 3 | 0 |
50 | FC Leioa #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.4] | 34 | 16 | 2 | 1 | 0 |
49 | FC Leioa #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.4] | 37 | 17 | 0 | 2 | 0 |
48 | FC Leioa #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.4] | 25 | 12 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Leioa #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.4] | 37 | 20 | 1 | 0 | 0 |
46 | FC Leioa #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.4] | 38 | 16 | 1 | 0 | 0 |
45 | FC Leioa #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.4] | 38 | 18 | 1 | 0 | 0 |
44 | FC Leioa #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.4] | 34 | 26 | 0 | 0 | 1 |
43 | FC Leioa #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.4] | 38 | 31 | 1 | 1 | 0 |
42 | FC Leioa #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.4] | 38 | 29 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Leioa #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.4] | 38 | 20 | 1 | 0 | 0 |
40 | FC Leioa #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.4] | 38 | 34 | 1 | 2 | 0 |
39 | FC Leioa #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.4] | 37 | 26 | 1 | 0 | 0 |
38 | FC Leioa #2 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [4.4] | 48 | 13 | 1 | 1 | 0 |
37 | Q-team | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Q-team | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Q-team | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Q-team | Giải vô địch quốc gia Italy [3.1] | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |