56 | Bevitoridipus FC | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 7 | 1 | 3 | 0 | 0 |
55 | Bevitoridipus FC | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 26 | 1 | 3 | 11 | 0 |
54 | Bevitoridipus FC | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 29 | 1 | 4 | 9 | 0 |
53 | Bevitoridipus FC | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 26 | 1 | 4 | 9 | 1 |
52 | Bevitoridipus FC | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 26 | 1 | 9 | 5 | 1 |
51 | Bevitoridipus FC | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 33 | 1 | 14 | 9 | 0 |
50 | Bevitoridipus FC | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 34 | 5 | 18 | 3 | 0 |
49 | Bevitoridipus FC | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 29 | 9 | 20 | 7 | 0 |
48 | Bevitoridipus FC | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 31 | 8 | 19 | 6 | 0 |
47 | Bevitoridipus FC | Giải vô địch quốc gia Malta | 35 | 0 | 3 | 4 | 0 |
46 | Bevitoridipus FC | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 27 | 0 | 15 | 4 | 0 |
45 | Bevitoridipus FC | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 34 | 2 | 23 | 9 | 0 |
44 | Bevitoridipus FC | Giải vô địch quốc gia Malta | 32 | 0 | 0 | 12 | 0 |
43 | Bevitoridipus FC | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 34 | 6 | 30 | 5 | 0 |
42 | Bevitoridipus FC | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 37 | 4 | 28 | 9 | 1 |
41 | Bevitoridipus FC | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 41 | 2 | 4 | 12 | 0 |
40 | Bevitoridipus FC | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 37 | 2 | 8 | 10 | 1 |
39 | Bevitoridipus FC | Giải vô địch quốc gia Malta [2] | 50 | 0 | 6 | 14 | 0 |
38 | Bevitoridipus FC | Giải vô địch quốc gia Malta | 25 | 0 | 1 | 5 | 0 |
38 | FC Gros Islet | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Gros Islet | Giải vô địch quốc gia Saint Lucia | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Kuressaare | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Kuressaare | Giải vô địch quốc gia Estonia | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Kuressaare | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Kuressaare | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |