52 | FC Taiyuan #19 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.21] | 30 | 13 | 0 | 0 |
51 | FC Taiyuan #19 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.9] | 32 | 7 | 1 | 0 |
50 | FC Taiyuan #19 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.4] | 30 | 21 | 0 | 0 |
49 | FC Taiyuan #19 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.4] | 27 | 15 | 0 | 0 |
48 | FC Taiyuan #19 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.4] | 30 | 8 | 0 | 0 |
47 | FC Taiyuan #19 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.4] | 30 | 7 | 0 | 0 |
46 | FC Taiyuan #19 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.4] | 30 | 5 | 0 | 0 |
45 | FC Taiyuan #19 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.4] | 27 | 8 | 0 | 0 |
44 | FC Taiyuan #19 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.4] | 27 | 6 | 0 | 0 |
43 | FC Taiyuan #19 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.4] | 29 | 11 | 0 | 0 |
42 | FC Taiyuan #19 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.16] | 34 | 10 | 0 | 0 |
41 | FC Taiyuan #19 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 32 | 8 | 1 | 0 |
40 | FC Taiyuan #19 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 30 | 8 | 0 | 0 |
39 | FC Taiyuan #19 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.11] | 16 | 8 | 0 | 0 |
38 | yunlong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 14 | 0 | 0 | 0 |
37 | yunlong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 18 | 0 | 0 | 0 |
36 | yunlong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 22 | 0 | 0 | 0 |
35 | yunlong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 22 | 0 | 0 | 0 |
34 | yunlong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 20 | 0 | 0 | 0 |