56 | FC Alexandria #7 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
55 | FC Alexandria #7 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 29 | 14 | 1 | 0 | 0 |
54 | FC Alexandria #7 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 30 | 14 | 0 | 0 | 0 |
53 | FC Alexandria #7 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 28 | 22 | 0 | 1 | 0 |
52 | FC Alexandria #7 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 30 | 19 | 0 | 0 | 0 |
51 | FC Alexandria #7 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 24 | 17 | 0 | 0 | 0 |
50 | FC Alexandria #7 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 29 | 26 | 0 | 0 | 0 |
49 | FC Alexandria #7 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 30 | 33 | 1 | 2 | 0 |
48 | FC Alexandria #7 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 13 | 18 | 0 | 0 | 0 |
47 | FC Alexandria #7 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 33 | 54 | 0 | 1 | 0 |
46 | FC Alexandria #7 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 30 | 21 | 3 | 0 | 0 |
45 | FC Alexandria #7 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 31 | 45 | 2 | 1 | 0 |
44 | FC Alexandria #7 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 27 | 42 | 3 | 1 | 0 |
43 | FC Alexandria #7 | Giải vô địch quốc gia Ai Cập [2] | 33 | 59 | 2 | 2 | 0 |
42 | FC Diyarb Najm | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 9 | 7 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Diyarb Najm | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Diyarb Najm | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 28 | 4 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Diyarb Najm | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 36 | 15 | 1 | 0 | 0 |
38 | FC Diyarb Najm | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 29 | 3 | 0 | 0 | 0 |
37 | Esfinge fc | Giải vô địch quốc gia Colombia | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Esfinge fc | Giải vô địch quốc gia Colombia | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | * Diósgyőri VTK * | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | * Diósgyőri VTK * | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |